Có 2 kết quả:
同声一哭 tóng shēng yī kū ㄊㄨㄥˊ ㄕㄥ ㄧ ㄎㄨ • 同聲一哭 tóng shēng yī kū ㄊㄨㄥˊ ㄕㄥ ㄧ ㄎㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to share one's feeling of grief with others (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to share one's feeling of grief with others (idiom)
Bình luận 0